tiếp viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp viện+ verb
- to supply, to support reinforce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp viện"
- Những từ có chứa "tiếp viện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 489