đồn trú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồn trú+ verb
- To camp; to encamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồn trú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đồn trú":
án treo an trí - Những từ có chứa "đồn trú":
đồn trú đồn trại - Những từ có chứa "đồn trú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 573