đồng tác giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồng tác giả+
- Coauthor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồng tác giả"
- Những từ có chứa "đồng tác giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 490