đổi thay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổi thay+ verb
- to change
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổi thay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đổi thay":
ảo thuật ảo thị - Những từ có chứa "đổi thay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
change-over deputise deputize change changeable vicarious alter commutator variable stopgap more...
Lượt xem: 566