--

đổng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổng

+  

  • At random, indirect
    • Chửi đổng
      To utter abuses at random, to throw indirect abuses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổng"
Lượt xem: 398