--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc tôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc tôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc tôn
Your browser does not support the audio element.
+
Being the object of monolatry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc tôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độc tôn"
:
ác tính
ác tâm
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
độc tôn
:
Being the object of monolatry
+
ăn cơm tháng
:
to board
+
nguyên tử atom
:
Năng lượng nguyên tử atomic energyThuyết nguyên tửthe atomic theory
+
chuyên nghiệp
:
Profession, trade, vocationtrường trung học chuyên nghiệpa middle vocational schoolgiáo dục chuyên nghiệpvocational education
+
thỉnh nguyện
:
to explain one's wishes to