độc thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc thoại+
- Monologue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc thoại"
- Những từ có chứa "độc thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 422