--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc thân
Your browser does not support the audio element.
+ adj
single; celibate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độc thân"
:
ác tính
ác tâm
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
độc thân
:
single; celibate
+
sừng sỏ
:
truculent, reckless
+
phó bảng
:
(từ cũ) Junior doctor
+
luôn luôn
:
Always, incessantly, as a ruleLuôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộcTo always bear in mind the welfare of the people
+
nhừ tử
:
Half-dead within an inch of one's lifeĐánh nhừ tửTo flog someone within an inch of his life