--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Toxic; poisonous; noxious
hơi độc
poisonous gas harmful; wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độc"
:
ao ước
ác
Những từ có chứa
"độc"
:
đánh thuốc độc
đầu độc
độc
độc ẩm
độc đáo
độc đạo
độc đinh
độc đoán
độc bình
độc bản
more...
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
độc
:
Toxic; poisonous; noxioushơi độcpoisonous gas harmful; wicked