--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hếu
+
trắng hếu very white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hếu"
:
hàu
háu
hầu
hẩu
hậu
hếu
hiểu
hiếu
hiệu
hu hu
more...
Những từ có chứa
"hếu"
:
hếu
nhếu nháo
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
hếu
:
trắng hếu very white
+
thánh chỉ
:
imperial edict
+
đầy cữ
:
Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)
+
phụ khuyết
:
ComplementaryPhần phụ khuyếtA complementary part
+
phương trượng
:
Cell (of a bonze)