--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đớ họng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đớ họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớ họng
Your browser does not support the audio element.
+
như đớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớ họng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đớ họng"
:
âm hưởng
ảnh hưởng
anh hùng
an hưởng
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
đớ họng
:
như đớ
+
rợn
:
Shiver with fearRờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)To shiver slightly with fearĐi đêm cảm thấy rờn rợnTo shiver slightly with fear when going out at nightRợn tóc gáyOne's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on endTrông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáyThe sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end