phiếm định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếm định+
- (vật lý) Indifferent, neutral
- Cân bằng phiếm định
Indifferent (neutral) equilibrium
- Cân bằng phiếm định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiếm định":
phẩm hạnh phỉnh nịnh - Những từ có chứa "phiếm định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 597