--

phiếm định

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếm định

+  

  • (vật lý) Indifferent, neutral
    • Cân bằng phiếm định
      Indifferent (neutral) equilibrium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm định"
Lượt xem: 509