--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỡ đẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỡ đẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ đẻ
Your browser does not support the audio element.
+
Deliver (a woman in childbirth)
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
đỡ đẻ
:
Deliver (a woman in childbirth)
+
hương quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village
+
thông cảm
:
to sympathize, to pay compassion to
+
béo bở
:
Profitable, fatviệc làm béo bởa fat jobchẳng béo bở gìthere is no profit to it
+
nhật thực
:
solar eclipse