đỡ nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ nhẹ+
- (thông tục) Relieve someone of
- Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy
To be relieved of one's fountain-pen
- Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ nhẹ"
Lượt xem: 641