--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứt gãy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứt gãy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt gãy
Your browser does not support the audio element.
+
(địa lý) Fault
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
đứt gãy
:
(địa lý) Fault
+
năm ba
:
Several someTrong túi chỉ có năm ba đồngTo have only several dong in one's pocketNăm cha ba mẹMiscellaneous, like a hodge-podgeThật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loạiIt in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books