--

đa cảm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa cảm

+ adj  

  • sentimental; sensitive; emotional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa cảm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đa cảm"
    ác cảm á kim
Lượt xem: 980