--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phai nhạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phai nhạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phai nhạt
+
như phai nghiã 2
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phai nhạt"
Những từ có chứa
"phai nhạt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unfading
unfadingness
fadeless
languish
unfadable
dilute
fade
fugitive
diluted
languishing
more...
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
phai nhạt
:
như phai nghiã 2
+
sơ cấp
:
danh từ, tính từ primary
+
bản tâm
:
Intentionbản tâm không muốn làm hại aito have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone
+
luật pháp
:
lawTuân theo luật phápTo conform to the lawQuan điểm luật phápthe legal point of view
+
đơn thuần
:
PureCông nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoáIndustrialization is not purely a matter of mechanization