đa mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa mang+ verb
- to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa mang"
- Những từ có chứa "đa mang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 816