--

đa mang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa mang

+ verb  

  • to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa mang"
Lượt xem: 816