đau lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau lòng+ verb
- to feel great arguish, to feel deep grief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau lòng"
- Những từ có chứa "đau lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 705