--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đem sang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đem sang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đem sang
Your browser does not support the audio element.
+
Carry over (trong kế toán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đem sang"
Những từ có chứa
"đem sang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
retouch
transfuse
side-slip
side-step
pommy
clitocybe inornata
interfusion
snooty
luxe
slice
more...
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
đem sang
:
Carry over (trong kế toán)