--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đeo đuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đeo đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đeo đuổi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to pursue; to follow up
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
đeo đuổi
:
to pursue; to follow up
+
hiểm yếu
:
Important and very difficult of access (nói về địa thế)
+
ngạn ngữ
:
proverb; adage
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty