--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi vắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi vắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi vắng
Your browser does not support the audio element.
+
absent
cô ta đi vắng
She is absent from home
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
đi vắng
:
absentcô ta đi vắngShe is absent from home
+
bãi sa mạc
:
Desert
+
bảo sanh
:
(Nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) Maternity hospital
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
kim khí
:
metalware, hardware