--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi sa mạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi sa mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi sa mạc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Desert
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
bãi sa mạc
:
Desert
+
giải giáp
:
lay down one's armsThà chết không chịu giải giápWould rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
+
tiểu luận
:
essay
+
thấp thoáng
:
to appear and disappear alternately
+
ân xá
:
To amnesty, to grant amnestytuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tộito proclaim amnesty for some first offendersnhững người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xáthe rebels returned home under a general amnesty