điều khoản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điều khoản+
- Clause, provition
- Hợp đồng có mười hai điều khoản
A contract with twelve clauses
- Hợp đồng có mười hai điều khoản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điều khoản"
- Những từ có chứa "điều khoản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 707