--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điện tử học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điện tử học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điện tử học
Your browser does not support the audio element.
+
Electronics
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
điện tử học
:
Electronics
+
phù du
:
ephemeracon phù du
+
diệu võ dương oai
:
Show off strength
+
phụ lão
:
Elder, elderly person, elderly peopleKính trọng phụ lãoTo show respect to elderly people
+
khách sạn
:
hotel