--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách sạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách sạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách sạn
+ noun
hotel
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
khách sạn
:
hotel
+
mob
:
đám đông
+
bụng dạ
:
Digestive system (nói khái quát)bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêuto have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
+
rếch rác
:
FilthyNhà cửa rếch rácA filthy houseSân sướng rếch rácA filthy courtyard
+
kiểm soát
:
to control; to examine