đoàn viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn viên+ noun
- member, union member
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn viên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đoàn viên":
ấn bản âm vận ăn bận an phận - Những từ có chứa "đoàn viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 684