--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạn trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạn trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn trường
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Painful
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
đoạn trường
:
Painful
+
blain
:
(y học) mụn mủ, mụn rộp
+
fraternization
:
sự thân thiện
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)
+
generalize
:
tổng quát hoá; khái quát hoá