--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Section; pant ; portion; passage; Paragraph
+ verb
To cut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đoạn"
:
ấn
ẩn hiện
ẩn
ân nhân
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
more...
Những từ có chứa
"đoạn"
:
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn trường
đoạn tuyệt
giai đoạn
gián đoạn
more...
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
đoạn
:
Section; pant ; portion; passage; Paragraph