ưng thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ưng thuận+ verb
- to agree to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ưng thuận"
- Những từ có chứa "ưng thuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 588