--

cầu chì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu chì

+ noun  

  • Fuse
    • cháy cầu chì
      the fuse has melted, the fuse has blown (out)
    • lắp cầu chì
      to fit in a fuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu chì"
Lượt xem: 672