ấn tượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn tượng+ noun
- Impression
- bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe
his speech made a strong impression on the audience
- cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc
the meeting has left deep impressions
- trường phái ấn tượng
impressionism
- nghệ sĩ phái ấn tượng
impressionist
- bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn tượng"
Lượt xem: 725