--

bại trận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại trận

+ adj  

  • Defeated in war
    • nước bại trận
      a country defeated in war
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại trận"
Lượt xem: 551