--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ếnh bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ếnh bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ếnh bụng
Your browser does not support the audio element.
+
xem ếnh
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
ếnh bụng
:
xem ếnh
+
nát bét
:
Utterly divided, very confusedTình hình nội bộ địch nát bétEnemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions
+
gớm ghiếc
:
như gớm
+
định thần
:
Compose oneself
+
điếc
:
DeafĐiếc một taiTo deaf of one ear