--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốm o
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốm o
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm o
Your browser does not support the audio element.
+
Ailing, sickly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm o"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ốm o"
:
ậm ờ
ấm ớ
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
ốm o
:
Ailing, sickly
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches
+
cao ly
:
(địa lý) Korea
+
nhân giả
:
(cũ) Virtuous people
+
hẻo lánh
:
solitary; remote; secluded