--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống khói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống khói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống khói
Your browser does not support the audio element.
+ noun
chimney
ống khói nhà máy
the chimneys of a factory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống khói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ống khói"
:
ấn chỉ
âm khí
ăn chơi
anh chị
an nghỉ
Những từ có chứa
"ống khói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smoky
fume
smoke
fumigation
fumy
fumigator
smokiness
fumigate
smoke-consuming
smoke-house
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
ống khói
:
chimneyống khói nhà máythe chimneys of a factory