--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smokiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dứt khoát
:
to settle out of hand
+
khoá
:
Lock. padlockKhoá cửa lạiTo lock the door
+
dành
:
to save; to reserve; to engageđể dành thức ăn cho vợto reserve the foods for wife
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
định kiến
:
Ficed ideaCó định kiến về một vấn đề gìTo have a fixed idea about some question