--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổ mối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổ mối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ mối
Your browser does not support the audio element.
+ noun
termitary; termitarium
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
ổ mối
:
termitary; termitarium
+
mandaean
:
thuộc, liên quan tới người Manđê, ngôn ngữ hay văn hóa của họ