ở năm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở năm+
- Serve (a family) on a long-term basis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở năm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ở năm":
ăn nằm An Nam - Những từ có chứa "ở năm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 495