--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gót tiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gót tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gót tiền
+
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gót tiền"
Những từ có chứa
"gót tiền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heel
clump
calcaneal
heel-piece
calkin
reptile
heel-and-toe
grease
calk
tail
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
gót tiền
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman)