trói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trói+ verb
- to rope, to tie, to bind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trói":
trai trải trái trại trí trị trói trôi trồi trội more... - Những từ có chứa "trói":
trói trói buộc - Những từ có chứa "trói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hogtie pinion straitjacket tie binding fasten shackle bind pin free-swimming more...
Lượt xem: 447