--

an ninh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an ninh

+ noun  

  • Security
    • cơ quan an ninh
      Security service
    • an ninh chung, an ninh công cộng
      public security
    • hội đồng an ninh quốc gia
      national security council
    • an ninh quân đội
      military security
    • xâm hại an ninh quốc gia
      to make an attack on national security
    • phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia
      to commit a crime prejudicial to national security
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an ninh"
Lượt xem: 982