--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anabiotic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hợp chất
:
compound
+
nhà giáo
:
Teacher, school-master
+
giao tử
:
(sinh học) Gametegiao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhauThey promised to each other to meet again the next year
+
chuyên chế
:
To hold absolute authority, to rule as an autocratchế độ quân chủ chuyên chếabsolute monarchysự chuyên chế của vua chúathe autocracy of kings