--

chuyên chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên chế

+ verb  

  • To hold absolute authority, to rule as an autocrat
    • chế độ quân chủ chuyên chế
      absolute monarchy
    • sự chuyên chế của vua chúa
      the autocracy of kings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên chế"
Lượt xem: 653