--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
anh chị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anh chị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh chị
Your browser does not support the audio element.
+
Ringleader, chieftain
Lượt xem: 1348
Từ vừa tra
+
anh chị
:
Ringleader, chieftain
+
sky-writer
:
máy bay quảng cáo
+
wrangler
:
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
+
ác cảm
:
Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feelingcó ác cảm với người nàoTo have an enmity against someone, to be antipathetic to someonehai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhauthere is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law
+
khí khái
:
Proud, unwilling to accept a favour from anyoneAnh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâuHe is too proud to accept such help