--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà đỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà đỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà đỡ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Midwife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà đỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà đỡ"
:
bửu bối
bưu phí
bừa phứa
bừa bãi
bứ bự
búp bê
bủa vây
bùa yêu
bùa bả
bù hao
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
bà đỡ
:
Midwife
+
session
:
buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghịin session đang họp (quốc hội)