session
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: session
Phát âm : /'seʃn/
+ danh từ
- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
- in session
đang họp (quốc hội)
- in session
- thời kỳ hội nghị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
- phiên toà
- Court of Session
toà án tối cao (Ê-cốt)
- Court of Session
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seance sitting school term academic term academic session
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "session"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "session":
scion scission season secession seisin seizin sequin session siskin suasion more... - Những từ có chứa "session":
bull session closed session constructive possession course session criminal possession dispossession intersession obsession possession prepossession more... - Những từ có chứa "session" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chầu bần cùng cháy túi phiên
Lượt xem: 421