bài tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài tiết+ verb
- To excrete
- bài tiết mồ hôi
to excrete sweat, to exude sweat, to perspire
- mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện
the smell of excreta in the hospital ward
- sự bài tiết
excretion
- bài tiết mồ hôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài tiết"
- Những từ có chứa "bài tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 610