bàn lùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn lùi+
- Argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn lùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn lùi":
biên lai bến lội bản lai bàn lùi - Những từ có chứa "bàn lùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 701