--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàng quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàng quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng quang
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Bladder
chứng viêm bàng quang
cystitis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng quang"
Những từ có chứa
"bàng quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
auroral
spectrum
spectra
aurora
serein
diactinic
more...
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis